🔍 Search: RỦ... HẢ
🌟 RỦ... HẢ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-자디
None
-
1
(아주낮춤으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 제안이나 권유에 대해 물어볼 때 쓰는 표현.
1 RỦ... HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi về đề nghị hay khuyên nhủ mà người nghe biết do nghe trước đây.
-
1
(아주낮춤으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 제안이나 권유에 대해 물어볼 때 쓰는 표현.
-
-자던
None
-
1
(아주낮춤으로) 듣는 사람이 알고 있을 것이라고 생각하는 제안이나 권유의 내용에 대해 물어봄을 나타내는 표현.
1 RỦ... HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc hỏi về nội dung đề nghị hay khuyên nhủ mà mình nghĩ rằng người nghe biết. -
2
(아주낮춤으로) 앞의 내용에 강하게 부정하거나 반발하거나 의문을 제기함을 나타내는 표현.
2 RỦ... ẤY NHỈ?, RỦ... THẾ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc thể hiện việc nêu lên nghi vấn hoặc phản bác hay phủ định mạnh mẽ nội dung phía trước. -
3
과거에 들은 제안이나 권유의 내용을 떠올리며 뒤에 오는 말을 꾸밀 때 쓰는 표현.
3 RỦ, ĐỀ NGHỊ: Cấu trúc dùng khi nhớ ra nội dung đề nghị hay khuyên nhủ đã nghe trong quá khứ và bổ nghĩa cho từ đứng sau.
-
1
(아주낮춤으로) 듣는 사람이 알고 있을 것이라고 생각하는 제안이나 권유의 내용에 대해 물어봄을 나타내는 표현.
• Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52)